Có 2 kết quả:
不义之财 bù yì zhī cái ㄅㄨˋ ㄧˋ ㄓ ㄘㄞˊ • 不義之財 bù yì zhī cái ㄅㄨˋ ㄧˋ ㄓ ㄘㄞˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
ill-gotten wealth or gains
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
ill-gotten wealth or gains
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh